Bản quyền © 2000 - 2021 CitiFord.Com. Thiết kế website và thực hiện chiến lược online marketing bởi BIT.
Động cơ | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 110 @ 6300 (or 82kW/6300) |
Dung tích thùng xăng | 52 |
Dung tích xi lanh | 1498 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection |
Kiểu động cơ | 1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 140 @ 4400 |
Kích thước và trọng lượng | |
Chiều dài cơ sở | 2519 |
Chiều rộng cơ sở trước sau | 1519/1518 |
Dài x Rộng x Cao | 4,241 x 1,765 x 1,658 |
Hệ thống phanh | |
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" 16" Alloyed Wheels |
Hệ thống phanh Trước- Sau | Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum |
Lốp | 205/60 R16 |
Hộp số | |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift |
Hệ thống điện | |
Cảm biến gạt mưa | Không |
Cửa kính điều khiển điện | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver's side auto one-touch |
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
Khóa trung tâm | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Đèn pha tự bật khi trời tối | Không |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Chất liệu ghế | Nỉ/ Fabric |
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver |
Ghế sau gập được 60/40 | Có |
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature |
Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Có |
Đèn chiếu sáng trong xe | Không |
Đèn trần phía trước | Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights |
Hệ thống giảm xóc | |
Sau | Thanh xoắn/ Twist beam |
Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer |
Hệ thống lái | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Không |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Gạt mưa kính sau | Có |
Đèn pha trước | Halogen |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control |
Hệ thống loa | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM |
Kết nối USB, AUX | Có |
Trang thiết bị an toàn | |
Cảm biến lùi phía sau | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Túi khí bên | Tùy chọn |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Tùy chọn |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Tùy chọn |
Hệ thống điều hòa | |
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay/ Manual |