Bản quyền © 2000 - 2021 CitiFord.Com. Thiết kế website và thực hiện chiến lược online marketing bởi BIT.
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5062 x 1788 x 1826 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 |
Vệt bánh xe trước | 1475 |
Vệt bánh xe sau | 1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1922 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2633 |
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel |
Bậc lên xuống hợp kim nhôm | Có |
Động cơ | |
Động cơ | Động cơ Turbo diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2499 |
Đường kính x Hành trình (mm) | 93 X 92 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 141 / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 330 / 1800 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 71L |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO Stage - 2 |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống phanh thắng | Thủy lực có trợ lực chân không |
Cỡ lốp | 255/60R18 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hộp số | |
Hệ thống truyền động | Truyền động cầu sau / 4x2 |
Hộp số | 5 số tay |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ghế giữa | Ghế gập được có tựa đầu |
Ghế sau | Ghế sau gập kép |
Vật liệu ghế | Da cao cấp |
Khóa cửa điện | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Gương điều khiển điện | Có |
Cần điểu khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Gương chiếu hậu mạ crôme | Có |
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ | Có |
Kết nối USB | Có |
Hệ thống lái | |
Trợ lực lái | Có |
Trục lái điều khiển độ nghiêng | Có |
Hệ thống ga tự động | Có |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 6.3 |
An toàn | |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Hai túi khí phía trước | Có |
Hai túi khí bên hông | Có |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống âm thanh | |
AM/FM radio cassette | Có |
Dàn đĩa CD | 1 đĩa |
Loa | 6 |
Hệ thống điều hòa | |
Điều hòa | Điều hòa 2 dàn lạnh 3 khu vực |