Bản quyền © 2000 - 2021 CitiFord.Com. Thiết kế website và thực hiện chiến lược online marketing bởi BIT.
Động cơ | |
Kiểu động cơ | Xăng 1.0L Ecoboost 12 Van |
Dung tích xi lanh (cc) | 998 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 125 @ 6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 170 @ 1400~4500 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp với Turbo tăng áp |
Dung tích thùng xăng | 43 |
Kích thước và trọng lượng | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3982 x 1722 x 1495 |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh Trước- Sau | Đĩa - Tang trống |
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" |
Lốp | 195/50 R16 |
Hộp số | |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép |
Trang thiết bị bên ngoài xe | |
Đèn pha trước | Halogen |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếc hậu tích hợp với đèn báo rẽ | Có |
Gạt mưa kính sau | Có |
Cánh lướt gió phía sau | Có |
Hốc hút gió thấp có viền crôm | Có |
Ốp thân xe kiểu thể thao phía trước | Có |
Hệ thống điện | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Khóa điện thông minh |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa trung tâm | Có |
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái |
Cảm biến gạt mưa | Tự động gạt mưa |
Đèn pha tự bật khi trời tối | Có |
Hệ thống giảm xóc | |
Sau | Thanh xoắn |
Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
Hệ thống lái | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử |
Hệ thống âm thanh | |
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM |
Kết nối USB, AUX | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Điều khiển bằng giọng nói |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có |
Túi khí bên cho hành khách trước | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Cảm biến lùi phía sau | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Chất liệu ghế | Da pha nỉ |
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau gập được 60/40/ | Có |
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài |
Tay lái 3 chấu thể thao bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động |
Đèn trang trí trong xe | Có |
Đèn trần phía trước | Với đèn xem bản đồ cá nhân |